Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lục địa
[lục địa]
|
mainland; continent
Dark Continent; Africa
Nineteen new SARS deaths were reported Monday and Tuesday - 13 in mainland China and six in Hong Kong.
continental
Continental shelf